Bạn đang tìm bảng giá đá granite mới nhất để lựa chọn vật liệu ốp lát cho công trình? Thị trường đá granite luôn biến động theo mùa, nguồn cung và chất lượng gia công, khiến việc cập nhật giá chính xác trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Với độ bền vượt trội, vẻ đẹp sang trọng và ứng dụng linh hoạt, đá granite là lựa chọn hàng đầu cho cả nội thất lẫn ngoại thất. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ mức giá hiện tại của các loại đá granite phổ biến, từ đá nội địa đến đá nhập khẩu cao cấp. Tham khảo ngay để có quyết định mua đá tiết kiệm và hiệu quả nhất cho công trình của bạn.
Mục Lục
Bảng giá đá granite mới nhất 2025
Hạng mục phổ biến & mốc giá thị trường (tham khảo)
Màu sắc / xuất xứ | Kích thước 30×60×2 cm | Hoàn thiện bề mặt | Giá VNĐ/m² |
Đen Phú Yên (khò lửa/mài bề mặt) | 30×60×2 cm | Khò lửa / mài | 390.000–570.000 |
Vàng Bình Định | 30×60×2 cm | Mài / băm | 295.000–560.000 |
Tím Khánh Hòa / Tím Hoa Cà | 30×60×2 cm | Mài / băm | 270.000–520.000 |
Trắng Suối Lau | 30×60×2 cm | Mài / băm | 275.000–455.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí thi công. Giá có thể thay đổi theo số lượng, vị trí giao hàng và yêu cầu gia công đặc biệt.
Bảng giá theo mối liên hệ với Thành An Phú Yên
Chúng tôi đưa ra bảng báo giá đá hoa cương theo m2 tham khảo chi tiết cho từng mẫu đá, kích thước, hoàn thiện đặt theo đơn hàng từ nguồn gốc Phú Yên, Bình Định::
- Đá Đen Phú Yên (tấm 30×60×2 cm):
- Khò lửa: 390.000–520.000 đ/m²
- Mài bóng: 440.000–570.000 đ/m²
- Đá Vàng Bình Định (30×60×2 cm):
- Mài bóng: 450.000–580.000 đ/m²
- Băm mờ: 295.000–420.000 đ/m²
- Đá Tím Khánh Hòa / Tím Hoa Cà (30×60×2 cm):
- Mài bóng: 390.000–520.000 đ/m²
- Băm mờ: 270.000–395.000 đ/m²
- Đá Trắng Suối Lau (30×60×2 cm):
- Mài bóng: 300.000–455.000 đ/m²
- Băm mờ: 275.000–425.000 đ/m²
Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá đá granite
Xuất xứ và nguồn gốc đá
- Đá granite nội địa như Phú Yên, Bình Định, Khánh Hòa thường có giá tốt hơn so với đá nhập khẩu.
- Các loại đá granite nhập khẩu từ Ấn Độ, Brazil thường có giá cao do phí vận chuyển, thuế nhập khẩu và đặc tính đá.
Màu sắc và độ hiếm
- Đá granite màu đen, trắng, xám phổ biến, giá tốt.
- Những loại đá có màu vàng vân rối, đỏ Ruby, xanh ngọc… có giá cao hơn vì hiếm và yêu cầu khai thác kỹ thuật cao.
Độ dày và kích thước
- Đá dày từ 2cm trở lên được dùng nhiều cho mặt bếp, cầu thang, giá cao hơn đá lát nền (1.5cm).
- Kích thước lớn hoặc đặt cắt theo bản vẽ thường phát sinh thêm chi phí gia công.
Bề mặt hoàn thiện
- Đá mài bóng thường có giá cao hơn vì mất nhiều công đoạn xử lý.
- Đá băm mặt, khò lửa được dùng nhiều ở ngoài trời (sân vườn, lối đi) vì chống trơn, giá mềm hơn.
Ứng dụng thực tế & tư vấn chọn đá từ Thành An Phú Yên
Không chỉ cung cấp bảng giá đá granite mới nhất, Thành An Phú Yên còn đồng hành cùng khách hàng trong việc lựa chọn loại đá phù hợp nhất với từng hạng mục công trình. Dựa trên đặc tính của từng mẫu đá, đội ngũ chuyên môn của chúng tôi luôn sẵn sàng đưa ra tư vấn chi tiết, giúp bạn vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa tối ưu chi phí.
- Ốp cầu thang, mặt tiền, bậc tam cấp: ưu tiên đá đen Phú Yên hoặc đen Kim Sa, giá hợp lý, chịu lực tốt, dễ vệ sinh.
- Mặt bếp, lavabo, quầy bar: đá vàng Bình Định, tím Khánh Hòa tạo điểm nhấn thẩm mỹ, dễ phối nội thất.
- Lát nền ngoài trời, sân vườn, hạng mục công cộng: chọn đá thường có bề mặt băm chống trơn, giá mềm.
Thành An Phú Yên hỗ trợ tư vấn miễn phí: chọn mẫu phù hợp mục đích dự án, tính toán số lượng, báo giá nhanh, giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
Nếu bạn đang tìm bảng giá đá granite mới nhất năm 2025 với chất lượng đảm bảo, giá gốc tại nguồn và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hãy liên hệ Nhà máy Sản xuất VLXD Thành An Phú Yên. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá chi tiết từng mẫu đá theo màu, kích thước, bề mặt hoàn thiện và hạng mục sử dụng. Đặt số lượng lớn được ưu đãi đến 10 %, hỗ trợ cắt xẻ theo yêu cầu và giao hàng nhanh khắp Việt Nam.
Liên hệ ngay để nhận báo giá chính xác theo từng mã đá và hạng mục của bạn!
Bình luận